Thực đơn
Trần_Khải_Ca Các phim tham giaNăm | Tựa đề | Ghi chú |
---|---|---|
1984 | Hoàng thổ địa 黃土地 | |
1986 | Đại duyệt binh 大阅兵 | |
1987 | Hài tử vương 孩子王 | |
1991 | Biên tẩu biên xướng 边走边唱 | |
1993 | Bá Vương biệt cơ 霸王别姬 | Giải Cành cọ vàng tại Liên hoan phim Cannes 1993 |
1996 | Phong Nguyệt 风月 | |
1999 | Hoàng đế và Thích khách 荊柯刺秦王 | |
2002 | Đam mê chết người | |
2002 | 100 Flowers Hidden Deep | |
2002 | Hòa nhĩ tại nhất khởi 和你在一起 | Giải Vỏ sò vàng Đạo diễn xuất sắc nhất tại Liên hoan phim quốc tế San Sebastián |
2005 | Vô Cực 无极 | |
2007 | Zhanxiou Village" | |
2008 | Mai Lan Phương 梅兰芳 | |
2010 | Triệu thị cô nhi 赵氏孤儿 | |
2015 | Đạo sỹ hạ sơn 道士下山 | |
2017 | Yêu miêu truyện 妖猫传 |
Năm | Tựa đề | Tên tiếng Trung | Vai diễn |
---|---|---|---|
1987 | Hoàng đề cuối cùng | Tướng quân đội lính hoàng gia | |
1999 | Hoàng đế và Thích khách | 荊柯刺秦王 | Lã Bất Vi |
2002 | Hòa nhĩ tại nhất khởi | 和你在一起 | Yu Shifeng |
2009 | Đại nghiệp kiến quốc | ||
Năm | Tựa đề | Tên tiếng Trung |
---|---|---|
1984 | Hoàng thổ địa | 黃土地 |
1991 | Biên tẩu biên xướng | 边走边唱 |
1996 | Phong nguyệt | 风月 |
1999 | Hoàng đế và Thích khách | 荊柯刺秦王 |
2002 | Hòa nhĩ tại nhất khởi | 和你在一起 |
2005 | Vô cực | 无极 |
Năm | Tựa đề | Tên tiếng Trung |
---|---|---|
2002 | Hòa nhĩ tại nhất khởi | 和你在一起 |
Thực đơn
Trần_Khải_Ca Các phim tham giaLiên quan
Trần Trần Thái Tông Trần Nhân Tông Trần Thánh Tông Trần Hưng Đạo Trần Đại Quang Trần Thanh Mẫn Trần Văn Thủy Trần Quốc Vượng Trần Cẩm TúTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trần_Khải_Ca http://data.rero.ch/02-A000034882 http://www.chinadaily.com.cn/english/doc/2004-12/2... http://www.allmovie.com/artist/96605 http://www.cctv.com/program/cultureexpress/2008120... http://www.festival-cannes.com/en/archives/ficheFi... http://books.google.com/books?id=a5oy2HlLth8C http://www.moviecitynews.com/Interviews/kaige.html http://www.moviemaker.com/directing/article/the_co... http://www.sonypictures.com/classics/emperorandass... http://catalogo.bne.es/uhtbin/authoritybrowse.cgi?...